QUYẾT ĐỊNH MỞ NGÀNH
| STT | Tên ngành | Mã ngành hiện tại | Quyết định mở ngành | Tuyển sinh khóa đầu |
| Chương trình Đại học | ||||
| 1 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | 7520118 | 1457/ĐHQG-ĐH&SĐH | 2006 |
| 2 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng | 7510605 | 703/QĐ-ĐHQG-ĐH&SĐH | 2014 |
| Chương trình Thạc sĩ | ||||
| 1 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | 8520118 | 1431/QĐ-ĐHQG-ĐH&SĐH | 2013 |
| 2 | Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng | 8510605 | 792/QĐ-ĐHQT | 2022 |
| Chương trình Tiến sĩ | ||||
| 1 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | 9520118 | 96/QĐ-ĐHQT | 2023 |